01
GIỜI THIỆU SẢN PHẨM
1. GNSS Hi-target V200 GNSS tiên tiến
V200 có được trang bị mainboard tiên tiến với 800 kênh có thể theo dõi đầy đủ các hệ thống vệ tinh giúp nâng cao khả năng và độ tin cậy trong định vị và khảo sát. Giao diện Web Ui giúp cài đặt các thông số đơn giản và nhanh chóng. Radio tích hợp với thiết kế tổng thể nhỏ gọn, chắc chắn, kết nối đa chuẩn, tương thích với nhiều thế hệ máy thu trên thị trường. Kết nối sổ tay đa dạng, đa phương thức.
2. GNSS Hi-target V200 thao tác linh hoạt, ổn định
Hi-target V200 GNSS được trang bị IMU thế hệ mới với khả năng kích hoạt nhanh chóng chỉ với thao tác đơn giản giúp công việc đo đạc đơn giản hơn bao giờ hết. Ngoài ra, V200 còn trang bị tích hợp camera giúp công tác định vị, bố trí điểm trở nên trực quan, sinh động. Hệ thống quản lý các bản vẽ giúp nhập các file định vị dưới định dạng Cad, dxf.
3. Thông số kỹ thuật
| GNSS | |
| Kênh | 800 kênh |
| GPS | L1 / L2 / L5 / L2C |
| BDS | B1 / B2 / B3 / B1C / B2a |
| GLONASS | L1 / L2 / L3 |
| Galileo | E1 / E5 AltBOC / E5a / E5b / E6 |
| SBAS | L1 / L5 |
| QZSS | L1 / L2 / L5 / L6 |
| IRNSS | L5 |
| Định vị | |
| Định vị tĩnh độ chính xác cao | Horizontal:2.5mm + 0.1ppm RMS Vertical:3.5mm + 0.4ppm RMS |
| Tĩnh, tĩnh nhanh | Horizontal:2.5mm + 0.5ppm RMS Vertical:5mm + 0.5ppm RMS |
| PPK | Horizontal:8mm + 1ppm RMS Vertical:15mm + 1ppm RMS |
| DGPS | Horizontal:±0.25m+1ppm RMS; Vertical:±0.5m+1ppm RMS SBAS:0.5m (H), 0.85m (V) |
| RTK | Horizontal:8mm+1ppm RMS Vertical:15mm+1ppm RMS |
| Time to first fix | Cold start:< 45 s Hot start:< 30 s Signal re-acquisition:< 2 s |
| Hi-Fix | Horizontal:RTK+10mm / minute RMS Vertical:RTK+20mm / minute RMS |
| IMU | 8 mm +0.7 mm / °tilt (2.5cm accuracy in the inclination of 60°) |
| Kết nối | |
| Kết nối | Bluetooth:4.2 / 2.1+EDR, 2.4GHz; Wi-Fi:frequency 2.4GHz, Supports 802.11 b / g / n |
| Radio | Frequency:410-470MHz Channel:116 (16 scalable); Transmitting power:0.5W / 1W / 2W adjustable |
| Vật lý | |
| Pin trong | Internal 7.4V / 6800mAh; RTK Rover (Network) for 12 hours. Static:up to 15 hours |
| Nguồn ngoài | Power consumption:4.2W Dimensions (W×H):132mm×67mmWeight:≤0.8kg (includes battery) Data storage:8GB ROM internal storage |
| Màn điều khiển | |
| Đèn Led | Vệ tinh, tín hiệu, nguồn |
| Phím vật lý | 1 |
| Môi trường | |
| Tiêu chuẩn | IP67 |
| Sốc | 2m |
| chống ẩm | 100% |
| Nhiệt độ làm việc | -30℃~+70℃ |
| Nhiệt độ bảo quản | -40℃~+80℃ |
| Input and output | |
| USB | Có |
| Type C | Có |
| Dữ liệu | |
| Tần suất | 1Hz-20Hz. |
| Tĩnh | GNS, Rinex |
| Network model | VRS, FKP, MAC; supports NTRIP protocol |
| CMR&RTCm | CMR, RTCM 2.x, RTCM 3.0, RTCM 3.2 |
| ASCII | NMEA-0183 |
-
Support GPS L1/L2/L5, GLONASS L1/L2, BDS B1/B2/B3, Galileo E1/E5a/E5b, SBAS and L-Band
-
Low noise amplifier and high gain
-
Millimeter level phase center error with outstanding stability and repeatability
-
Strong capability of tracking satellites at low elevation angle
-
Superior waterproof and dustproof design
THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Hiệu suất
Vật lý
Dữ liệu
Download
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
ĐĂNG KÝ SẢN PHẨM